Hotline: 0922.511 911
♦ Bảo hành/CSKH:0922.511 911
Lắp đặt miễn phí lúc giao hàng
Bảo hành tại nhà tiện lợi
Đặt hàng đơn giản chỉ để lại số điện thoại
Cam kết hàng chính hãng
Tổng đài kỹ thuật hỗ trợ 24/7
Bộ bán hàng chuẩn: Đủ mọi giấy tờ
Giá : 23.790.000 đ
25.790.000 đ
Bảo hành: 12 THÁNG
Quan tâm: 627
Đánh giá 1 lượt đánh giá
Để lại số ĐT nhận tư vấn:
CAM KẾT HÀNG CHÍNH HÃNG
Giá bán tại kho rẻ nhất thị trường
Cam kết hàng chính hãng
Đặt hàng đơn giản chỉ để lại số điện thoại
Bảo hành đúng quy định nhà sản xuất
Free Shipping nội thành HCM - HN ( giá trị đơn ≥ 5tr)
Bảo trì miễn phí HCM - HN
Trả góp 0% qua Visa Mastercard
Thông tin sản phẩm
Model dàn lạnh |
FTXS50GVMV |
Model dàn nóng |
RXS50GVMV |
Loại |
Hai chiều |
Inverter/Non-inverter |
Inverter |
Công suất chiều lạnh (KW) |
5.0 (1.7-6.0) |
Công suất chiều lạnh (Btu) |
17.100 (5.800-20.500) |
Công suất chiều nóng (KW) |
5.8 (1.7-7.7) |
Công suất chiều nóng (Btu) |
19.800 (5.800-26.300) |
EER chiều lạnh (Btu/Wh) |
|
EER chiều nóng (Btu/Wh) |
|
Pha (1/3) |
1 pha |
Hiệu điện thế (V) |
220-240 |
Dòng điện chiều lạnh (A) |
7.2 |
Dòng điện chiều nóng (A) |
7.4 |
Công suất tiêu thụ chiều lạnh (W/h) |
1.550 (440-2.080) |
Công suất tiêu thụ chiều nóng (W/h) |
1.600 (400-2.530) |
COP chiều lạnh (W/W) |
3.23 |
COP chiều nóng (W/W) |
3.63 |
Phát lon |
Không |
Hệ thống lọc không khí |
Phin lọc xúc tác quang Apatit Titan |
Dàn lạnh |
|
Màu sắc dàn lạnh |
Trắng |
Lưu không khí chiều lạnh (m3/phút) |
14.7 |
Lưu không khí chiều nóng (m3/phút) |
16.2 |
Khử ẩm (L/h) |
|
Tốc độ quạt |
5 cấp yên tĩnh và tự động |
Độ ồn chiều lạnh (dB(A)) |
44/35/32 |
Độ ồn chiều nóng (dB(A)) |
42/33/30 |
Kích thước (Cao x Rộng x Sâu) (mm) |
290 x 1,050 x 238 |
Trọng lượng (kg) |
12 |
Dàn nóng |
|
Màu sắc dàn nóng |
Trắng ngà |
Loại máy nén |
Swing dạng kín |
Công suất mô tơ (W) |
1.100 |
Môi chất lạnh |
R410a-1.5kg |
Độ ồn chiều lạnh (dB(A)) |
47/44 |
Độ ồn chiều nóng (dB(A)) |
48/45 |
Kích thước (Cao x Rộng x Sâu) (mm) |
735 x 825 x 300 |
Trọng lượng (kg) |
48 |
Dãy nhiệt độ hoạt động chiều lạnh (CWB - độ) |
10 đến 46 |
Dãy nhiệt độ hoạt động chiều nóng (CWB - độ) |
-15 đến 18 |
Đường kính ống lỏng (mm) |
6.4 |
Đường kính ống gas (mm) |
12.7 |
Đường kính ống xả (mm) |
18.0 |
Chiều dài đường ống tối đa (m) |
30 |
Chiều lệch độ cao tối đa (m) |
20 |
Người gửi / điện thoại
♦ Bảo hành/CSKH: 0922.511 911
Lắp đặt miễn phí lúc giao hàng
Bảo hành tại nhà tiện lợi
Đặt hàng đơn giản chỉ để lại số điện thoại
Cam kết hàng chính hãng
Tổng đài kỹ thuật hỗ trợ 24/7
Bộ bán hàng chuẩn: Đủ mọi giấy tờ
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN SAKI
TP HỒ CHÍ MINH
Trụ sở: 34 Đường 45, Phường 6, Quận 4, Tp. HCM
Hotline & CSKH : 0922.511 911
Email: sales@sakigroup.net
TP HÀ NỘI
Tòa N3A, 58 Lê Văn Lương, Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội
Kinh doanh 01: 0876.51 39 39
Hotline: 0922.511 911
Email:dienmaysaki@gmail.com
© 2022 - Bản quyền thuộc về Công ty CP Tập đoàn SAKI | Mã số DN: 0317513025 do Sở Kế hoạch và Đầu tư TP. HCM cấp
Trụ sở chính: 34 Đường 45, Phường 06, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam